bốn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bốn+ number
- Four, fourth
- một năm có bốn mùa
there are four seasons in a year
- một trăm lẻ bốn
a hundred and four
- châu á gấp bốn lần châu âu
Asia is four times larger than Europe
- đợt bốn
round four, the fourth round
- bốn tám
forty-eight
- xe bốn bánh
a four-wheeler
- thú bốn chân
a quadruped
- bốn dài hai ngắn
- một năm có bốn mùa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bốn"
Lượt xem: 563
Từ vừa tra