--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cóp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cóp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cóp
+ verb
to copy; crib
cóp bài văn
To crib an essay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cóp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cóp"
:
cáp
cạp
cắp
cặp
cấp
cập
chạp
chắp
chặp
chấp
more...
Những từ có chứa
"cóp"
:
cóp
quay cóp
Những từ có chứa
"cóp"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
pasticco
pastiche
crib
scrape
amass
amassment
cribber
pony
cabbage
vamp
more...
Lượt xem: 282
Từ vừa tra
+
cóp
:
to copy; cribcóp bài vănTo crib an essay