cấp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cấp+ noun
- Step
- Rank, level, class
- chính quyền các cấp
all levels of government
- sĩ quan cấp tá
an officer of a field rank, a field-officer
- chính quyền các cấp
- Grade
- lớp bảy là lớp cuối cùng của cấp hai
the 7th form is the last of the second grade
- lớp bảy là lớp cuối cùng của cấp hai
+ adj
- Urgent, pressing
- việc cấp lắm
a very pressing business
- việc cấp lắm
+ verb
- To grant, to issue
- cấp học bổng cho học sinh
- cấp học bổng cho học sinh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cấp"
Lượt xem: 567