chặc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chặc+ verb
- To click (one's tongue)
- chặc lưỡi chê bai
to click one's tongue scornfully
- chặc lưỡi chê bai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chặc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chặc":
chác chạc chắc chặc chậc chí ác chiếc choạc choắc chọc more... - Những từ có chứa "chặc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 640