chực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chực+ verb
- To stand by
- To be about to
- nó chĩa súng chực bắn nhưng không kịp
he aimed his gun and was about to fire, but it was too late
- Như ghẹ
To wait
- nó chĩa súng chực bắn nhưng không kịp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chực"
Lượt xem: 287