dẽ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dẽ+
- Curlew (chim)
- Lumpy (nói về đất)
- Tưới nhiều làm dẽ đất
Overwatering makes the ground lumpy
- Tưới nhiều làm dẽ đất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dẽ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dẽ":
da dã dạ dai dài dải dãi dái dại Dao more... - Những từ có chứa "dẽ":
dẽ dẽ dàng dẽ gà dẽ giun dẽ tính - Những từ có chứa "dẽ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
scolopaceous scolopacine snipe crocethia alba long-bill jack-snipe phalarope woodcock willet crocethia more...
Lượt xem: 403