--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dỡ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dỡ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dỡ
+ verb
to unload; to dischage from a ship
dỡ hàng
to unload goods
To unroof
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dỡ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dỡ"
:
da
dã
dạ
dai
dài
dải
dãi
dái
dại
Dao
more...
Những từ có chứa
"dỡ"
:
bốc dỡ
dỡ
Lượt xem: 413
Từ vừa tra
+
dỡ
:
to unload; to dischage from a shipdỡ hàngto unload goods