dung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dung+
- Tolerate, be tolerant toward, leav unpunished
- Độ lượng dung người
To show tolerance toward people
- Tội ác trời không dung
Crimes which Heaven will not leav unpunished, crimes which make stone cry out
- Độ lượng dung người
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dung"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dung":
dang dáng dạng dăng dằng dâng dong dòng dỏng dõng more... - Những từ có chứa "dung":
bao dung chân dung dung dung dị dung dịch dung hòa dung lượng dung môi dung mạo dung nạp more... - Những từ có chứa "dung" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intolerance intolerant spirometer molal spirometry portrayal picture leisurely silver-bath portraiture more...
Lượt xem: 284