--

dung

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dung

+  

  • Tolerate, be tolerant toward, leav unpunished
    • Độ lượng dung người
      To show tolerance toward people
    • Tội ác trời không dung
      Crimes which Heaven will not leav unpunished, crimes which make stone cry out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dung"
Lượt xem: 280