--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhấc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhấc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhấc
+
như nhắc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhấc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhấc"
:
nhác
nhạc
nhắc
nhấc
nhiếc
nhóc
nhọc
nhục
nhuốc
nhức
more...
Những từ có chứa
"nhấc"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
identification
aim
worst
high-light
musical
theme song
recognition
accept
recognize
recognise
more...
Lượt xem: 253
Từ vừa tra
+
nhấc
:
như nhắc
+
cảnh giới
:
To watch, to mount guardtrèo lên cây cao làm nhiệm vụ cảnh giới cho du kích qua sôngto climb up in a tall tree to watch for the guerillas to cross the rivercử một tự vệ đứng cảnh giớito detail a member of the self-defence unit for guard duty