giun
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giun+ noun
- worm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giun"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giun":
gian giàn giãn gián giằn giần giận gien giền gìn more... - Những từ có chứa "giun":
dẽ giun giun giun đũa giun đất giun đốt giun chỉ giun kim giun móc giun sán giun tóc more... - Những từ có chứa "giun" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
filarial helminthic dracunculus medinensis class aphasmidia class polychaeta scolopaceous wormy worm scolopacine vermicular more...
Lượt xem: 408