lạy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lạy+ verb
- to prostrate oneself; to kowtow
- lạy người nào
to prostrate oneself before someone. to pray
- lạy Trời
to pray to God
- lạy người nào
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lạy"
Lượt xem: 397