--

lạy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lạy

+ verb  

  • to prostrate oneself; to kowtow
    • lạy người nào
      to prostrate oneself before someone. to pray
    • lạy Trời
      to pray to God
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lạy"
Lượt xem: 411