nhắc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhắc+
- to talk of the devil
- nhắc
- nhắc
+ verb
- to lift; to raise; to displace
- cân nhắc
to weigh
- cân nhắc
+ verb
- to recall; to remind
- nhắc ai đến nhiệm vụ của mình
to recall someone to his duty
- nhắc ai đến nhiệm vụ của mình
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhắc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhắc":
nhác nhạc nhắc nhấc nhiếc nhóc nhọc nhục nhuốc nhức more... - Những từ có chứa "nhắc":
cà nhắc cân nhắc cất nhắc nhắc nhắc lại nhắc nhở nhắc nhỏm nhắc nhủ nhắc vở - Những từ có chứa "nhắc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 393