phút
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phút+ noun
- minute; moment
- kim chỉ phút
minitute hand
- kim chỉ phút
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phút"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phút":
phát phạt phắt phất phật phét phẹt phết phệt phót more... - Những từ có chứa "phút":
giây phút giờ phút phút phút đầu phút giây - Những từ có chứa "phút" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
foot-rule minute hour deathbed eleventh hour long-playing minute-hand four-foot way last-minute quarter-bell more...
Lượt xem: 359