quý
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quý+
- The tenth Heavenly stem
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quý"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quý":
qua quà quả quá quạ quác quạc quai quài quải more... - Những từ có chứa "quý":
cao quý lính quýnh mừng quýnh phú quý quấn quýt quý quý mến quýnh quýt quyền quý more... - Những từ có chứa "quý" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
treasure noble aristocracy precious honey aristocratic jewel patriciate aristocratical preciousness more...
Lượt xem: 388