súng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: súng+ noun
- water-lily
- hoa súng
water-lily,nenuphar
- hoa súng
- gun
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "súng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "súng":
sang sàng sảng sáng săng siêng siểng song sòng sóng more... - Những từ có chứa "súng":
bồng súng nổ súng súng súng cao su súng cối súng lục súng ngắn súng trường - Những từ có chứa "súng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
gun shooter rifle muzzle-loading musketry machine-gun flack rifle-shot ack-ack pistol more...
Lượt xem: 522