tăng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tăng+ noun
- buddhist monk tank
+ verb
- to increase
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tăng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tăng":
tang tảng tạng tăng tặng tầng thang tháng thăng thẳng more... - Những từ có chứa "tăng":
bần tăng cao tăng gia tăng tăng tăng cường tăng lữ tăng ni - Những từ có chứa "tăng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
increase sacerdocy heightening reinforce augmentative cost increase intensifier augmented heighten advance more...
Lượt xem: 537