commons
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commons
Phát âm : /'kɔmənz/
+ danh từ số nhiều
- dân chúng, những người bình dân
- đồ ăn ăn chung; bàn ăn chung
- khẩu phần ăn hằng ngày theo giá qui định (đại học Ôc-phớt và Căm-brít)
- thức ăn hằng ngày
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
third estate Commons commonalty commonality common land park common green
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commons"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "commons":
chamois coming commence commonage commonness commons communise comose cosmos coaming more... - Những từ có chứa "commons":
commons commonsense discommons short commons - Những từ có chứa "commons" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hạ nghị viện kham khổ
Lượt xem: 756