gram
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gram
Phát âm : /græm/
+ danh từ
- (như) gramme
- (thực vật học) đậu Thổ-nhĩ-kỳ
- đậu xanh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Gram Hans C. J. Gram gramme gm g
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gram"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gram":
germ german grain grainy gram grama gramma gramme granny green more... - Những từ có chứa "gram":
aerogram anagram anagrammatic anagrammatical anagrammatise anagrammatism anagrammatist anagrammatize audiogram autoradiogram more... - Những từ có chứa "gram" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dặt ngôi
Lượt xem: 878