lent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lent
Phát âm : /lent/
+ thời quá khứ & động tính từ quá khứ của lend
+ danh từ
- Lent mùa chay, tuần chay (vào tháng ba)
- to keep lent
ăn chay
- to keep lent
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Lent Lententide
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lent":
lament land leant lean-to lend lenient lenity lent lento limit more... - Những từ có chứa "lent":
a-plenty acidulent ambivalent avirulent benevolent bivalent blent coelenterata coelenterate coelenterate more...
Lượt xem: 987