revere
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: revere
Phát âm : /ri'viə/
+ ngoại động từ
- tôn kính, sùng kính, kính trọng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
revers Revere Paul Revere reverence fear venerate idolize idolise worship hero-worship
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "revere"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "revere":
reaper reefer refer referee reiver revere reverie reviewer reviver river more... - Những từ có chứa "revere":
irreverence irreverent irreverential revere reverence reverend reverent reverential self-reverence - Những từ có chứa "revere" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sùng bái sùng sùng kính kính mến
Lượt xem: 844