arras
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: arras
Phát âm : /'ærəs/
+ danh từ
- thảm sặc sỡ, màu hoa sặc sỡ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "arras"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "arras":
arc arch areca argosy argue argus aries arioso arise ark more... - Những từ có chứa "arras":
arras disembarrass disembarrassment embarrass embarrassed embarrassiment embarrassing embarrassment unembarrassed
Lượt xem: 437