--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
penny-a-liner
penny-in-the-slot
pennyroyal
pennyweight
pennywort
pennyworth
penology
pensile
pension
pensionable
pensionary
pensioner
pensive
pensiveness
penstock
pent
pentachord
pentad
pentadactyl
pentagon
pentagonal
pentagram
pentagynous
pentahedral
pentahedron
pentahydrate
pentamerous
pentameter
pentandrous
pentane
pentangular
pentapetalous
pentasyllable
pentateuch
pentathlon
pentatomic
pentavalence
pentavalent
pentecost
penthouse
pentode
pentomic
pentose
penult
penultimate
penumbra
penurious
penuriousness
penury
penwiper
1101 - 1150/4835
«
‹
12
21
22
23
24
25
34
›
»