--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
percussive
percutaneous
perdition
perdu
perdue
perdurability
perdurable
peregrin
peregrinate
peregrination
peregrine
peremptoriness
peremptory
perennial
perenniality
perfect
perfectibility
perfectible
perfection
perfectionism
perfectionist
perfective
perfectly
perfervid
perfidious
perfidiousness
perfidy
perfoliate
perforate
perforation
perforator
perforce
perform
performance
performer
performing
perfume
perfumed
perfumer
perfumery
perfunctoriness
perfunctory
perfuse
perfusion
perfusive
pergameneous
pergola
perhaps
peri
perianth
1201 - 1250/4835
«
‹
14
23
24
25
26
27
36
›
»