solve
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: solve
Phát âm : /sɔlv/
+ ngoại động từ
- giải quyết (một vấn đề)
- (toán học) giải (một phương trình)
- to solve an equation
giải một phương trình
- to solve an equation
- (từ cổ,nghĩa cổ) tháo gỡ (nút...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
clear resolve work out figure out puzzle out lick work
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "solve"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "solve":
salep saliva salve salvia salvo sclav self shelve slab slap more... - Những từ có chứa "solve":
absolve absolved dissolve dissolved dissolvent insolvency insolvent resolve resolved resolvent more... - Những từ có chứa "solve" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nan giải giải quyết bài toán giải lịch sử
Lượt xem: 710