two
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: two
Phát âm : /tu:/
+ tính từ
- hai, đôi
- he is two
nó lên hai
- he is two
+ danh từ
- số hai
- đôi, cặp
- in twos; two and two; two by two
từng đôi một, từng cặp một
- one or two
một vài
- in twos; two and two; two by two
- quân hai (quân bài); con hai (súc sắc...)
- in two twos
- trong nháy mắt, chỉ trong một loáng
- to put two and two together
- (xem) put
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "two"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "two":
t ta tat tatou taut taw tea teat ted tee more... - Những từ có chứa "two":
breastwork computer network creditworthiness creditworthy cutwork cutworm eighty-two electronic network fifty-two footwork more...
Lượt xem: 518