--

mantle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mantle

Phát âm : /'mæntl/

+ danh từ

  • áo khoác, áo choàng không tay
  • (nghĩa bóng) cái che phủ, cái che đậy
  • măng sông đèn
  • (giải phẫu) vỏ nâo, vỏ đại não
  • (động vật học) áo (của động vật thân mềm)

+ ngoại động từ

  • choàng, phủ khăn choàng
  • che phủ, che đậy, bao bọc

+ nội động từ

  • sủi bọt, có váng (nước, rượu)
  • xông lên mặt (máu); đỏ ửng lên (mặt)
    • face mantled with blushes
      mặt đỏ ửng lên
    • blushes mantled on one's cheeks
      má đỏ ửng lên
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mantle"
Lượt xem: 1019