--

ravel

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ravel

Phát âm : /'rævəl/

+ danh từ

  • mối rối, mối thắt nút (chỉ, sợi)
    • threads in a ravel
      chỉ bị rối, chỉ bị thắt nút lại
  • sự rắc rối, sự phức tạp (của một vấn đề)
  • đầu (dây, sợi) buột ra

+ ngoại động từ

  • làm rối, thắt nút (chỉ sợi)
  • làm rắc rối (một vấn đề...)
    • the ravelled skein of life
      những rắc rối của cuộc sống

+ nội động từ

  • rối (chỉ...)
  • trở thành rắc rối (vấn đề...)
  • buột ra (đầu dây...)
  • to ravel out
    • gỡ rối (chỉ, vấn đề...)
    • làm buộc ra (đầu dây...); buộc ra; tháo ra (áo đan...) ra; rút sợi (tấm vải...) ra
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ravel"
Lượt xem: 1018