--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
carding machine
cardiographic
cardiologic
cardiology
cardiopulmonary
cardiovascular
carditis
care
care-laden
care-taker
care-worn
cared-for
careen
careenage
career
careerism
careerist
careers master
carefree
careful
carefulness
careless
carelessness
caress
caressing
caret
careworn
carfax
cargo
cariander
cariboo caribou
caricature
caricaturist
caries
carillon
carinal
carinate
carinated
caring
carious
carking
carman
carmelite
carminative
carmine
carnage
carnal
carnality
carnassial
carnation
601 - 650/10025
«
‹
2
11
12
13
14
15
24
›
»