--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
circis siliquastrum
circle
circle of willis
circlet
circs
circuit
circuit board
circuit breaker
circuit card
circuit court of appeals
circuit-rider
circuitous
circuitousness
circuitry
circular
circular file
circular function
circular measure
circular plane
circular saw
circular-knit
circularisation
circularise
circularity
circularization
circularize
circularness
circulate
circulating
circulating capital
circulating decimal
circulating library
circulating medium
circulation
circulative
circulator
circulatory
circulatory failure
circulatory system
circumambiency
circumambient
circumambulate
circumbiendibus
circumboreal
circumcircle
circumcise
circumduction
circumference
circumferent
circumferential
2201 - 2250/10025
«
‹
34
43
44
45
46
47
56
›
»