--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
circumflex
circumflex artery
circumflex artery of the thigh
circumflex femoral vein
circumflex humeral artery
circumflex iliac artery
circumflex iliac vein
circumflex scapular artery
circumflex vein
circumflous
circumfluent
circumfuse
circumfusion
circumgyrate
circumgyration
circumjacent
circumlocution
circumlocutious
circumlocutory
circumnavigate
circumnavigation
circumnutation
circumpolar
circumscribe
circumscribed
circumscription
circumsision
circumsolar
circumspect
circumspection
circumspectness
circumstance
circumstantial
circumstantial evidence
circumstantiality
circumstantially
circumstantiate
circumvallate
circumvallation
circumvent
circumvention
circumvolution
circus
circus acrobat
circus cyaneus
circus pygargus
circus tent
cirque
cirrhosis
cirrhosis of the liver
2251 - 2300/10025
«
‹
35
44
45
46
47
48
57
›
»