--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
forebode
foreboder
foreboding
forebrain
forecast
forecastle
foreclose
foreclosure
forecourt
foredoom
forefathers
forefinger
forefoot
forefront
foregather
foregift
forego
foregoer
foregoing
foregone
foreground
forehand
forehanded
forehead
foreign
foreign letter-paper
foreign-born
foreigner
foreignism
foreignize
forejudge
foreknew
foreknow
foreknowledge
foreknown
forel
foreland
foreleg
forelock
foreman
foremast
foremost
forename
forenoon
forensic
forensis
foreordain
foreordained
foreordination
forepart
2051 - 2100/3074
«
‹
31
40
41
42
43
44
53
›
»