--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
forged
forger
forgery
forget
forget-me-not
forgetful
forgetfulness
forgettable
forgivable
forgive
forgiven
forgiveness
forgiving
forgivingness
forgo
forgone
forgot
forgotten
forint
fork
fork-like
forked
forlorn
forlorn hope
form
form letter
form-master
form-only
formal
formaldehyde
formalin
formalised
formalism
formalist
formalistic
formality
formalization
formalize
format
formate
formation
formative
forme
formed
former
formerly
formic
formicary
formication
formidable
2151 - 2200/3074
«
‹
33
42
43
44
45
46
55
›
»