--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
foreplane
forereach
foresail
foresaw
foresee
foreseeable
foreseeing
foreseen
foreshadow
foreshadowing
foreshore
foreshorten
foreshow
foreshown
foresight
foresighted
foresightful
foreskin
forest
forestall
forestalling
forestation
forested
forester
forestry
foretaste
foreteeth
foretell
foretelling
forethought
forethoughtful
foretime
foretoken
foretold
foretooth
forever
forewarn
forewent
forewoman
foreword
forfeit
forfeitable
forfeited
forfeiture
forfend
forficate
forgather
forgave
forge
forgeable
2101 - 2150/3074
«
‹
32
41
42
43
44
45
54
›
»