--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Nhập từ cần tra
Tu dien
Tra theo chữ cái :
fresco
frescoes
fresh
fresh-cut
freshen
fresher
freshly
freshman
freshness
freshwater
fret
fret-saw
fretful
fretfulness
fretted
fretwork
freudian
friability
friable
friableness
friar
friary
fribble
fricandeau
fricandeaux
fricassee
fricative
friction
friction-ball
friction-cone
friction-gearing
frictional
frictionless
friday
fridge
fried
friend
friendless
friendlessness
friendliness
friendly
friendship
frier
frieze
frig
frigate
frigate-bird
frige
fright
frighten
2601 - 2650/3074
«
‹
42
51
52
53
54
55
›
»