--

sigh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sigh

Phát âm : /sai/

+ danh từ

  • tiếng thở dài
    • a sigh of relief
      tiếng thở dài nhẹ nhõm, tiếng thở dài khoan khoái

+ động từ

  • thở dài
  • ước ao, khát khao
    • to sigh for something
      khát khao cái gì
    • to sigh for somebody
      luyến tiếc ai
  • rì rào
    • trees sighing in the wind
      cây rì rào trong gió
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sigh"
Lượt xem: 666