tenant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tenant
Phát âm : /'tenənt/
+ danh từ
- người thuê mướn (nhà, đất...)
- tá điền
- người ở, người chiếm cứ
+ ngoại động từ
- thuê (nhà, đất)
- ở, ở thuê
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tenant"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tenant":
taint taunt tenant tend tenement tenet tent tenth tenuity tint - Những từ có chứa "tenant":
appurtenant co-tenant flag-lieutenant lieutenant lieutenant junior grade lieutenant-colonel lieutenant-commander lieutenant-general lieutenant-governor sublieutenant more...
Lượt xem: 561