--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phệ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phệ
+ adj
fat, obese, pot-bellied
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phệ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phệ"
:
pha
phà
phả
phá
phai
phải
phái
phao
phào
pháo
more...
Những từ có chứa
"phệ"
:
bụng phệ
phề phệ
phệ
phệ bụng
phệ nệ
phệnh
phệt
Lượt xem: 316
Từ vừa tra
+
phệ
:
fat, obese, pot-bellied
+
ridable
:
có thể cưỡi được (ngựa)
+
dầu khí
:
Petroleum and gas complex
+
solitary
:
một mình, cô độc, cô đơn; hiu quạnh, vắng vẻa solitary life cuộc sống cô đơna solitary valley thung lũng khuất nẻosolitary confinement sự giam riêng, sự giam xà lim
+
legatee
:
người thừa kế