dùng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dùng+ verb
- to employ; to use; to take
- dùng cà phê
to take coffee
- dùng cà phê
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dùng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dùng":
dang dáng dạng dăng dằng dâng doạng dong dòng dỏng more... - Những từ có chứa "dùng":
đồ dùng cần dùng chi dùng chuyên dùng dùng dùng dằng nước dùng tiêu dùng - Những từ có chứa "dùng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
use utensil should finesse outwear overuse strong-arm expend user enough more...
Lượt xem: 391