--

núc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: núc

+  

  • Tighten, twist tight
    • Trăn núc mồi
      A python that twist itself round its prey
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "núc"
Lượt xem: 342