--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
núc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
núc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: núc
+
Tighten, twist tight
Trăn núc mồi
A python that twist itself round its prey
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "núc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"núc"
:
nạc
nặc
nấc
ngắc
ngấc
ngóc
ngọc
ngốc
ngục
ngực
more...
Những từ có chứa
"núc"
:
bếp núc
núc
núc ních
Những từ có chứa
"núc"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
culinary art
bignoniaceous
calabash-tree
culinary
pot
Lượt xem: 356
Từ vừa tra
+
núc
:
Tighten, twist tightTrăn núc mồiA python that twist itself round its prey