nhạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhạc+ noun
- Music
- buổi hòa nhạc
concert
- buổi hòa nhạc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhạc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhạc":
nhác nhạc nhắc nhấc nhiếc nhóc nhọc nhục nhuốc nhức more... - Những từ có chứa "nhạc":
âm nhạc bà nhạc bạc nhạc ca nhạc hòa nhạc khí nhạc khoang nhạc nhã nhạc nhạc nhạc công more... - Những từ có chứa "nhạc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 372