--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhậy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhậy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhậy
+
Moth
Quần áo bị nhậy cắn
Moth-eaten clothing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhậy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhậy"
:
Nhã ý
nhay
nhảy
nháy
nhạy
nhây
nhầy
nhẩy
nhẫy
nhậy
more...
Những từ có chứa
"nhậy"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
identification
aim
worst
high-light
musical
theme song
recognition
accept
recognize
recognise
more...
Lượt xem: 432
Từ vừa tra
+
nhậy
:
MothQuần áo bị nhậy cắnMoth-eaten clothing