--

phế

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phế

+  

  • Dethrone, depose, discrown
    • Vua bị phế
      A dethroned (deposed, discrowned) king
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phế"
Lượt xem: 462