phủ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phủ+ verb
- to cover; to overlay
- phủ đầy bụi
to be covered with dust
- phủ đầy bụi
+ noun
- palace; residence
- phủ chủ tịch
the presidency palace
- phủ chủ tịch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phủ"
Lượt xem: 453