sẽ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sẽ+ adv, adj
- (như) khẽ
+ adv
- will, shall, be going to
- would, should
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sẽ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sẽ":
sa sà sả sá sạ sách sạch sai sài sải more... - Những từ có chứa "sẽ":
sè sẽ sạch sẽ sẽ sẽ biết sẽ hay sẽ sàng se sẽ su sẽ - Những từ có chứa "sẽ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shall cleanly tidy were was been be cleaniness cleanliness later more...
Lượt xem: 308