thêm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thêm+ verb
- to add
+ adj
- additional, added
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thêm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thêm":
tham thảm thám thăm thẳm thắm thâm thầm thẩm thẫm more... - Những từ có chứa "thêm":
giờ làm thêm thêm thêm bớt - Những từ có chứa "thêm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
aggravation deepen aggravate aggravating extra enrichment add embellish interpolation ad-lib more...
Lượt xem: 394