thăng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thăng+ verb
- to promote to come out of (a trance)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thăng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thăng":
thang tháng thăng thẳng thắng thoảng thòng thông thùng thủng more... - Những từ có chứa "thăng":
dấu thăng thăng thăng bằng thăng hoa thăng thiên thăng tiến thăng trầm trực thăng - Những từ có chứa "thăng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
promotion sublimate balance poise promote vicissitude overbalance sharp ballast ascend more...
Lượt xem: 537