mar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mar
Phát âm : /mɑ:/
+ ngoại động từ
- làm hư, làm hỏng, làm hại
- to make or mar
một là làm cho thành công, hai là làm cho thất bại
- to make or mar
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mar"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mar":
manner manor manure mar mare marrow marry mayor mere merry more... - Những từ có chứa "mar":
air chief-marshal air vice-marshal air-marshal amaranth amaranthine amaryllidaceous amaryllis anti-submarine aquamarine bain-marie more...
Lượt xem: 1172