white
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: white
Phát âm : /wait/
+ tính từ
- trắng, bạch, bạc
- white hair
tóc bạc
- white hair
- tái mét, xanh nhợt, trắng bệch
- to turn (go) white
tái đi, nhợt nhạt
- to bleed white
lấy máu làm cho (người bệnh) tái đi; (nghĩa bóng) bòn rút hết của, làm cho khánh kiệt
- to be as white as a sheet
xanh như tàu lá
- to turn (go) white
- trong, không màu sắc (nước, không khí...)
- (nghĩa bóng) ngây th, trong trắng; tinh, sạch, sạch sẽ; (nghĩa bóng) vô tội
- to have white hands
có tay sạch; (nghĩa bóng) vô tội; lưng thiện
- to have white hands
- (chính trị) (thuộc) phái quân chủ; phn cách mạng, phn động
- white elephant
- voi trắng
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vật cồng kềnh đắt tiền mà không có ích gì lắm
- to show the white feather
- (xem) feather
- white light
- ánh sáng mặt trời
- (nghĩa bóng) nhận xét khách quan
- white war
- chiến tranh không đổ máu, chiến tranh kinh tế
- while witch
- thầy phù thuỷ chỉ làm điều thiện
+ danh từ
- màu trắng
- sắc tái, sự tái nhợt
- her face was a deadly white
mặt cô ta tái nhợt di như thây ma
- her face was a deadly white
- vi trắng, quần áo trắng, đồ trắng
- to be dressed in white
mặc đồ trắng
- to be dressed in white
- lòng trắng (trứng); tròng trắng (mắt)
- the white of an egg
lòng trắng trứng
- the white of the eye
tròng trắng mắt
- the white of an egg
- bột trắng (mì, đại mạch...)
- người da trắng
- (y học) khí hư
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
flannel gabardine tweed egg white albumen ovalbumin White White River Andrew D. White Andrew Dickson White E. B. White Elwyn Brooks White Stanford White T. H. White Theodore Harold White Patrick White Patrick Victor Martindale White Edward White Edward D. - Từ trái nghĩa:
black blackness inkiness blacken melanize melanise nigrify
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "white"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "white":
wade wait watt wet what wheat whet whit white wide more... - Những từ có chứa "white":
black and white black-and-white blue-white citrus whitefly coast white cedar common white dogwood cool-white cottony-white dress whites dull-white more... - Những từ có chứa "white" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bạch sách trắng nõn nà hoa mơ luỗng bệch măng cụt bong nếp hút máu more...
Lượt xem: 2225