young
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: young
Phát âm : /jʌɳ/
+ tính từ
- trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên
- a young man
một thanh niên
- young people
thanh niên
- his (her) young woman (man)
người yêu của nó
- a young family
gia đình có nhiều con nhỏ
- a young person
người đàn bà lạ trẻ tuổi thuộc tầng lớp dưới (trong ngôn ngữ những người ở của các gia đình tư sản quý tộc Anh)
- the young person
những người còn non trẻ ngây thơ cần giữ gìn không cho nghe (đọc) những điều tục tĩu
- a young man
- non
- young tree
cây non
- young tree
- (nghĩa bóng) non trẻ, trẻ tuổi
- a young republic
nước cộng hoà trẻ tuổi
- he is young for his age
nó còn non so với tuổi, nó trẻ hơn tuổi
- a young republic
- (nghĩa bóng) non nớt, mới mẻ, chưa có kinh nghiệm
- young in mind
trí óc còn non nớt
- young in bussiness
chưa có kinh nghiệm kinh doanh
- young in mind
- (nghĩa bóng) còn sớm, còn ở lúc ban đầu, chưa muộn, chưa quá, chưa già
- the night is young yet
đêm chưa khuya
- young moon
trăng non
- autumn is still young
thu hãy còn đang ở lúc đầu mùa
- the night is young yet
- của tuổi trẻ, của thời thanh niên, của thời niên thiếu, (thuộc) thế hệ trẻ
- young hope
hy vọng của tuổi trẻ
- in one's young days
trong thời kỳ thanh xuân, trong lúc tuổi còn trẻ
- young hope
- (thông tục) con, nhỏ
- young Smith
thằng Xmít con, cậu Xmít
- young Smith
+ danh từ
- thú con, chim con (mới đẻ)
- with young
có chửa (thú)
- with young
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "young"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "young":
yank yawing young youngish - Những từ có chứa "young":
cy young cyrus the younger danton true young edward young young younger youngish youngling youngster - Những từ có chứa "young" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cốm non nớt ít tuổi nứt mắt non trẻ choẹt o niên thiếu quýt chị more...
Lượt xem: 2314